| Huấn luyện viên | Szymon Grabowski |
|---|---|
| Ngày thành lập | 1908 |
| Khu vực | |
| Sân vận động | Stadion LKS |
| Sức chứa Sân vận động | 28000 |
| Name | Pos. | Num. | Value |
|---|---|---|---|
Mateusz Kupczak |
Tiền vệ | 21 | 12 |
| Tiền đạo | 90 | 25 | |
Piotr Glowacki |
Hậu vệ | 37 | 10 |
Sebastian Ernst |
Tiền vệ | 10 | 40 |
Sebastian Rudol |
Hậu vệ | 6 | 20 |
Husein Balic |
Tiền đạo | 7 | 20 |
Lukasz Wiech |
Hậu vệ | 25 | |
Michal Mokrzycki |
Tiền vệ | 14 | 30 |
Bastien Toma |
Vòng eo trước | 80 | 100 |
Fabian Piasecki |
Tiền đạo | 99 | 20 |
Milosz Szczepanski |
Tiền vệ | 30 | 40 |
Koki Hinokio |
Tiền vệ | 8 | 25 |
Gustaf Norlin |
Tiền đạo | 11 | 25 |
Hubert Dawid Idasiak |
Trang chủ | 15 | |
Artur Craciun |
Hậu vệ | 22 | 45 |
Aleksander Bobek |
Trang chủ | 1 | 50 |
Sergiy Krykun |
Tiền vệ | 19 | 25 |
Jasper Loffelsend |
Hậu vệ phải | 2 | 120 |
Mateusz Wysokinski |
Tiền vệ | 20 | |
Antonio Majcenic |
Hậu vệ | 33 | |
Antoni Mlynarczyk |
Tiền đạo | 15 | |
Aleksander Iwanczyk |
Tiền vệ | 13 | |
Lukasz Bomba |
Trang chủ | 12 | |
Szymon Grabowski |
Huấn luyện viên trưởng | ||
Krzysztof Falowski |
Hậu vệ | 28 | |
Lukasz Jakubowski |
Trang chủ | 40 | |
Adrian Jurkiewicz |
Cánh phải | 31 |