| Huấn luyện viên | Niels Frederiksen |
|---|---|
| Ngày thành lập | 1922 |
| Khu vực | |
| Sân vận động | Stadion Miejski w Po |
| Sức chứa Sân vận động | 24166 |
| Name | Pos. | Num. | Value |
|---|---|---|---|
Juan Pablo Rodriguez Guerrero |
Tiền đạo | 99 | 180 |
Mikael Ishak |
Tiền đạo | 9 | 100 |
Antonio Milic |
Hậu vệ | 16 | 65 |
Radoslaw Murawski |
Tiền vệ | 22 | 65 |
Ali Gholizadeh |
Tiền vệ | 8 | 250 |
Filip Jagiello |
Tiền vệ | 24 | 60 |
Niels Frederiksen |
Huấn luyện viên trưởng | ||
Joel Pereira |
Hậu vệ | 2 | 200 |
Robert Gumny |
Hậu vệ | 20 | 150 |
Bartosz Mrozek |
Trang chủ | 41 | 350 |
Leo Bengtsson |
Tiền đạo | 14 | 100 |
Alex Douglas |
Hậu vệ | 3 | 250 |
Joao Moutinho |
Hậu vệ | 4 | 150 |
Daniel Hakans |
Tiền đạo | 11 | 150 |
Mateusz Skrzypczak |
Hậu vệ | 72 | 300 |
Taofeek Ismaheel |
Cánh phải | 88 | 70 |
Bryan Fiabema |
Tiền đạo | 19 | 30 |
Luis Enrique Palma Oseguera |
Tiền vệ | 77 | 300 |
Patrik Walemark |
Tiền đạo | 10 | 250 |
Krzysztof Bakowski |
Trang chủ | 31 | 35 |
Antoni Kozubal |
Tiền vệ | 43 | 500 |
Mel Yannick Joel Agnero |
Tiền đạo | 7 | 100 |
Timothy Ouma |
Tiền vệ | 6 | 200 |
Michal Gurgul |
Hậu vệ | 15 | 350 |
Giisli Thordarson |
Tiền vệ | 23 | 50 |
Kamil Jakobczyk |
Tiền đạo | 54 | |
Kornel Lisman |
Tiền đạo | 56 | 40 |
Wojciech Monka |
Hậu vệ | 27 | 70 |
Bartlomiej Baranski |
Tiền đạo | 21 | |
Sammy Dudek |
Tiền vệ | 53 | 20 |
Mateusz Pruchniewski |
Trang chủ | 33 | |
Hubert Janyszka |
Tiền vệ | 90 |